BỘ TAY NÂNG BLUM AVENTOS HL KÈM GIẢM CHẤN BLUMOTION
- Hãng sản xuất: Blum
- Xuất xứ: Austria (Áo)
- Giải pháp thông minh cho quá trình đóng mở hộc tủ
- Vận hành bền bỉ
Thông tin chi tiết
1. Bảng giá cơ cấu nâng với nắp đậy màu trắng theo hệ số lực:
Mã hàng |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Giá niêm yết (VND) |
Giá bán lẻ (VND) |
372.86.711
|
Cơ cấu nâng Aventos HL intivo, chiều cao 300-399 mm. Tải trọng 1.25-4.25 kg |
Bộ ( Set) |
3,520,000 |
3,168,000 |
372.86.712 |
Cơ cấu nâng Aventos HL intivo, chiều cao 300-550 mm. Tải trọng 1.75-7.25 kg |
Bộ ( Set) |
3,575,000 |
3,217,500 |
372.86.713 |
Cơ cấu nâng Aventos HL intivo, chiều cao 300-580 mm. Tải trọng 2.00-12.00 kg |
Bộ ( Set) |
3,850,000 |
3,465,000 |
372.86.714 |
Cơ cấu nâng Aventos HL intivo, chiều cao 300-580 mm. Tải trọng 4.25-20.00 kg |
Bộ ( Set) |
3,850,000 |
3,465,000 |
372.86.715 |
Cơ cấu nâng Aventos HL intivo, chiều cao 380-580 mm. Tải trọng 8.25-20.00 kg |
Bộ ( Set) |
5,170,000 |
4,653,000 |
2. Bảng giá cơ cấu nâng với nắp đậy màu xám theo hệ số lực:
Mã hàng |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Giá niêm yết (VND) |
Giá bán lẻ (VND) |
372.86.511
|
Cơ cấu nâng Aventos HL, chiều cao 300-399 mm. Tải trọng 1.25-4.25 kg |
Bộ ( Set) |
3,465,000 |
3,118,500 |
372.86.512 |
Cơ cấu nâng Aventos HL, chiều cao 300-550 mm. Tải trọng 1.75-7.25 kg |
Bộ ( Set) |
3,520,000 |
3,168,000 |
372.86.513 |
Cơ cấu nâng Aventos HL, chiều cao 300-580 mm. Tải trọng 2.00-12.00 kg |
Bộ ( Set) |
3,795,000 |
3,415,500 |
372.86.514 |
Cơ cấu nâng Aventos HL, chiều cao 300-580 mm. Tải trọng 4.25-20.00 kg |
Bộ ( Set) |
3,795,000 |
3,415,500 |
372.86.515 |
Cơ cấu nâng Aventos HL, chiều cao 380-580 mm. Tải trọng 8.25-20.00 kg |
Bộ ( Set) |
5,115,000 |
4,603,500 |
3. Bảng giá tay nâng bằng thép đi kèm theo chiều cao hộc tủ:
Mã hàng |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Giá niêm yết (VND) |
Giá bán lẻ (VND) |
372.86.661 |
Tay nâng. Chiều cao 300-350 mm |
Bộ (Set) |
1,386,000 |
1,247,400 |
372.86.662 |
Tay nâng. Chiều cao 350-400 mm |
Bộ (Set) |
1,457,000 |
1,311,300 |
372.86.663 |
Tay nâng. Chiều cao 400-550 mm |
Bộ (Set) |
1,525,700 |
1,373,130 |
372.86.664 |
Tay nâng. Chiều cao 450-580 mm |
Bộ (Set) |
1,705,000 |
1,534,500 |
4. Mã kết hợp cơ cấu nâng và tay nâng bằng thép:
Chiều cao cánh tủ (mm) | Cánh tay nâng | Cơ cấu nâng | ||||
372.86.511 | 372.86.512 | 372.86.513 | 372.86.514 | 372.86.515 | ||
372.86.711 | 372.86.712 | 372.86.713 | 372.86.714 | 372.86.715 | ||
300-349 | 372.86.661 | 1.25-4.25kg | 3.5-7.25kg | 6.5-12.0kg | 11-20kg | |
350-399 | 372.86.662 | 1.25-2.5kg | 1.75-5.00kg | 4.25-9.0kg | 8-14.75kg | 13.5-20kg |
400-450 | 372.86.663 | 1.75-3.5kg | 2.75-6.75kg | 5.75-11.75kg | 10.5-20kg | |
450-580 | 372.86.664 | 2.0-5.25kg$ | 4.25-9.25kg | 8.25-16.5kg |